• Giá khí đốt tự nhiên tại Henry Hub tăng vọt, với xu hướng tăng giá giao ngay và giá tương lai.
  • Giá giao ngay trong khu vực có sự biến động, bị ảnh hưởng bởi động lực cung và cầu địa phương.
  • Giá khí đốt tự nhiên quốc tế tương lai giảm, báo hiệu sự thay đổi của thị trường năng lượng toàn cầu.
  • Cân bằng cung-cầu, xuất khẩu LNG tăng, số lượng giàn khoan và mức lưu trữ đều ảnh hưởng đến CFD trên giá Khí đốt tự nhiên.

Phân tích sau đây dựa trên dữ liệu EIA cung cấp cái nhìn sâu sắc về thị trường khí đốt tự nhiên, tập trung vào các khía cạnh khác nhau như động lực giá, cung và cầu, xu hướng quốc tế, phát triển khí tự nhiên hóa lỏng (LNG), số lượng giàn khoan và số liệu lưu trữ.   

Lưu ý: Tất cả các thay đổi đều diễn ra hàng tuần trừ khi có quy định khác.

Giá giao ngay và tương lai của Henry Hub

Trong tuần kết thúc vào ngày 1 tháng 11 năm 2023, giá khí đốt tự nhiên giao ngay của Henry Hub đã tăng từ 2,86 USD lên 3,19 USD/MMBtu. Hợp đồng NYMEX tháng 11 năm 2023 tăng 15 xu lên 3,164 USD/MMBtu, trong khi hợp đồng NYMEX tháng 12 năm 2023 tăng 12 xu lên 3,494 USD/MMBtu. Mức trung bình dải 12 tháng cho các hợp đồng tương lai đạt 3,505 USD/MMBtu.

Nó cho thấy xu hướng tăng giá trên thị trường khí đốt tự nhiên tại Henry Hub. Giá giao ngay và hợp đồng tương lai đều cho thấy xu hướng tăng, biểu thị nhu cầu tăng hoặc lo ngại về nguồn cung trong tương lai. Đường trung bình dải 12 tháng cho thấy những người tham gia thị trường dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng trong năm tới.

Cung và cầu khí đốt tự nhiên

Tổng nguồn cung khí đốt tự nhiên ở Mỹ giảm 0,2% (0,2 Bcf/d) so với tuần trước. Sản lượng khí khô tự nhiên đạt trung bình 102,4 Bcf/ngày, giảm 0,5%. Nhập khẩu ròng từ Canada tăng 5,3% (0,3 Bcf/d), trong khi tiêu dùng nội địa tăng 16,1% (11,3 Bcf/d). Mức sử dụng trong khu vực dân cư và thương mại tăng vọt 61,8% (9,2 Bcf/ngày) do thời tiết lạnh hơn ở Trung Tây và Đông Bắc. Tiêu thụ khí đốt tự nhiên để sản xuất điện tăng 3,5% (1,1 Bcf/d) và mức sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp tăng 4,4% (1,0 Bcf/d). Xuất khẩu sang Mexico giảm 2,7% (0,2 Bcf/ngày) và giao hàng tới các cơ sở xuất khẩu LNG của Hoa Kỳ đạt trung bình 13,9 Bcf/ngày.

Nguồn: eia.gov

Nó thể hiện sự mất cân bằng đáng kể giữa cung và cầu. Nhu cầu tăng đáng kể, đặc biệt là trong khu vực dân cư và thương mại do nhu cầu sưởi ấm liên quan đến thời tiết, cho thấy áp lực tăng mạnh đối với giá khí đốt tự nhiên. Mức tiêu thụ tăng để sản xuất điện và sử dụng trong công nghiệp càng thúc đẩy nhu cầu. Xuất khẩu sang Mexico giảm có thể cho thấy những hạn chế về nguồn cung trong nước. 

Giá giao ngay trong khu vực

Giá khí đốt tự nhiên giao ngay cho thấy sự khác biệt trong khu vực. Vùng Đông Bắc ghi nhận mức tăng đáng chú ý, trong đó Algonquin Citygate có mức tăng đáng kể, mặc dù giá vẫn ở mức thấp ở Bắc Mỹ. Ở vùng Trung Tây, thời tiết lạnh hơn và nhu cầu sưởi ấm cao hơn đã khiến giá Chicago Citygate tăng. Giá ở Bờ Tây có xu hướng hỗn hợp, duy trì ở mức tương đối cao ở Bắc Mỹ.

Sự thay đổi giá cả theo khu vực là do động lực cung và cầu địa phương. Sự gia tăng mạnh ở vùng Đông Bắc có thể bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết và mô hình tiêu dùng trong khu vực. Ở vùng Trung Tây, thời tiết lạnh hơn dẫn đến nhu cầu sưởi ấm tăng lên và kéo theo đó là giá cả cao hơn. Những thay đổi giá hỗn hợp của Bờ Tây có thể liên quan đến động lực cung cấp khu vực.

Giá Hợp đồng Tương lai Quốc tế

Giá khí đốt tự nhiên toàn cầu giảm, đặc biệt ở Đông Á và Hà Lan. Hàng hóa LNG Đông Á đạt trung bình 17,82 USD/MMBtu, giảm 39 cent so với tuần trước, trong khi TTF của Hà Lan đạt mức trung bình hàng tuần là 15,36 USD/MMBtu, giảm 29 cent. So sánh hàng năm cho thấy giá thấp hơn vào năm 2023.

Sự sụt giảm giá kỳ hạn quốc tế phản ánh những thay đổi trong động lực năng lượng toàn cầu. Giá thấp hơn ở Đông Á và Hà Lan có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như thặng dư cung, cầu giảm hoặc thay đổi trong thương mại LNG. Những xu hướng quốc tế này có thể tác động gián tiếp đến giá CFD trên Khí đốt tự nhiên, tùy thuộc vào mức độ phụ thuộc lẫn nhau với thị trường toàn cầu.

Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG)

Việc giao hàng tại trạm xuất khẩu LNG của Mỹ tăng 2,0% (0,2 Bcf/d) lên mức trung bình 13,9 Bcf/ngày. Các kho cảng Nam Louisiana chứng kiến mức tăng 2,9% lên 8,7 Bcf/ngày, trong khi các kho cảng Nam Texas và Bờ biển ngoài vùng Vịnh vẫn ổn định ở mức lần lượt là 4,1 Bcf/ngày và 1,1 Bcf/ngày. Trong thời gian từ ngày 26 tháng 10 đến ngày 1 tháng 11, 29 tàu LNG với tổng công suất LNG là 108 Bcf đã rời các cảng của Hoa Kỳ. Một số cơ sở LNG đã được phê duyệt để mở rộng công suất và hoạt động trở lại.

Sự gia tăng vận chuyển khí đốt tự nhiên đến các bến xuất khẩu LNG của Hoa Kỳ và số lượng đáng kể các tàu LNG khởi hành từ các cảng của Hoa Kỳ cho thấy nhu cầu khí đốt tự nhiên trên toàn cầu đang ngày càng tăng. Việc phê duyệt mở rộng cơ sở LNG cho thấy triển vọng tích cực cho hoạt động xuất khẩu trong tương lai, điều này có thể tác động lan tỏa đến giá khí đốt tự nhiên trong nước. Những phát triển này nhấn mạnh sự liên kết của thị trường khí đốt tự nhiên toàn cầu.

Số lượng giàn khoan khí đốt tự nhiên

Số giàn khoan khí tự nhiên giảm 1 xuống 117 giàn, trong khi số giàn khoan dầu tăng 2 lên 504 giàn. Tổng số giàn khoan, bao gồm cả các giàn khoan linh tinh, là 625 giàn, ít hơn 143 giàn so với cùng kỳ năm trước. Số lượng giàn khoan khí tự nhiên giảm nhẹ có thể đồng nghĩa với việc giảm hoạt động thăm dò và sản xuất. Số lượng giàn khoan thấp hơn có thể dẫn đến giảm sản lượng khí đốt tự nhiên, có khả năng thắt chặt nguồn cung và hỗ trợ tăng giá. Yếu tố này rất quan trọng đối với CFD trên Khí tự nhiên vì nó tác động trực tiếp đến phía cung của thị trường.

Nguồn: eia.gov

Kho lưu trữ khí tự nhiên

Trong tuần kết thúc vào ngày 27 tháng 10, lượng bơm ròng vào kho lưu trữ đạt 79 Bcf, vượt mức trung bình 5 năm là 57 Bcf nhưng thấp hơn mức 99 Bcf của năm ngoái. Dự trữ khí đốt tự nhiên đang hoạt động ở mức 3.779 Bcf, phản ánh mức thặng dư 6% so với mức trung bình 5 năm và tăng 8% so với cùng kỳ năm ngoái.

Theo khảo sát của The Desk đối với các nhà phân tích khí đốt tự nhiên, ước tính về sự thay đổi ròng hàng tuần đối với trữ lượng khí đốt tự nhiên đang hoạt động dao động từ lượng bơm ròng từ 76 Bcf đến 85 Bcf, với ước tính trung bình là 81 Bcf. Lượng bơm ròng vào kho lưu trữ vượt cả mức trung bình 5 năm và lượng bơm vào của năm trước cho thấy nguồn cung cấp khí đốt tự nhiên dồi dào. Mặc dù mức dự trữ cao có thể hạn chế áp lực tăng giá nhưng phản ứng của thị trường phụ thuộc vào các yếu tố như nhu cầu dự kiến trong tương lai. Mức dự trữ tăng cao có thể tạo ra lớp đệm chống lại những cú sốc nguồn cung tiềm ẩn.

Dựa trên diễn giải phân tích, chúng ta hãy khám phá những tác động có thể có đối với giá CFD trên Khí đốt tự nhiên, với trọng tâm chính là xu hướng giá:

Triển vọng tăng giá

Sự gia tăng đáng kể của giá giao ngay Henry Hub và xu hướng tăng giá của các hợp đồng tương lai cho thấy tâm lý lạc quan trên thị trường. Các nhà giao dịch CFD trên Khí tự nhiên có thể dự đoán giá sẽ tăng thêm trong thời gian tới. Nhu cầu mạnh mẽ, đặc biệt là trong lĩnh vực dân cư và thương mại do nhu cầu sưởi ấm liên quan đến thời tiết, có thể gây áp lực tăng giá. Điều này có thể dẫn đến các chiến lược giao dịch tăng giá. Số lượng giàn khoan khí đốt tự nhiên giảm cho thấy sản lượng giảm, điều này có thể góp phần hạn chế nguồn cung và hỗ trợ giá cao hơn.

Yếu tố khu vực

Sự thay đổi giá theo khu vực, đặc biệt là mức tăng mạnh ở vùng Đông Bắc và Trung Tây, có thể ảnh hưởng đến xu hướng giá chung của CFD trên Khí tự nhiên. Các yếu tố liên quan đến thời tiết đóng một vai trò quan trọng trong biến động giá cả khu vực. Các thương nhân nên theo dõi chặt chẽ dự báo thời tiết, đặc biệt là ở các khu vực tiêu thụ trọng điểm, vì những điều này có thể tác động đến biến động giá cả.

Động lực thị trường toàn cầu

Xu hướng thị trường quốc tế, đặc biệt là sự sụt giảm giá LNG ở Đông Á và Hà Lan, có thể ảnh hưởng gián tiếp đến giá khí đốt tự nhiên trong nước. Các nhà giao dịch cần xem xét tác động của động lực thị trường toàn cầu khi giao dịch CFD trên Khí tự nhiên. Việc phê duyệt mở rộng cơ sở LNG và số lượng lớn tàu LNG khởi hành từ các cảng của Hoa Kỳ làm nổi bật tầm quan trọng ngày càng tăng của thương mại LNG toàn cầu. Điều này có khả năng dẫn đến nhu cầu khí đốt tự nhiên trong nước tăng lên, hỗ trợ giá cao hơn.

Cán cân cung cầu

Sự mất cân đối giữa cung và cầu là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá khí đốt tự nhiên. Nhà giao dịch cần theo dõi chặt chẽ các số liệu liên quan đến sản xuất, tiêu thụ và xuất khẩu. Nhu cầu tăng liên tục, đặc biệt là nhu cầu sưởi ấm và sử dụng trong công nghiệp, có thể góp phần làm tăng giá. Ngược lại, bất kỳ sự gián đoạn nào về nguồn cung đều có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tăng giá.

Mức độ dự trữ

Dự trữ khí tự nhiên đang hoạt động ở mức cao có thể tạo ra lớp đệm chống lại những cú sốc nguồn cung tiềm ẩn. Tuy nhiên, phản ứng của thị trường đối với mức dự trữ phụ thuộc vào kỳ vọng nhu cầu trong tương lai. Nhà giao dịch nên đánh giá số liệu lưu trữ trong bối cảnh thay đổi theo mùa và các sự kiện tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến nhu cầu trong tương lai.

Tóm lại, phân tích dựa trên dữ liệu EIA cho thấy triển vọng tăng giá đối với CFD trên Khí đốt tự nhiên, với một số yếu tố hỗ trợ biến động giá tăng. Động lực khu vực, xu hướng thị trường toàn cầu, cân bằng cung-cầu và mức dự trữ là những cân nhắc cần thiết đối với các nhà giao dịch. Với khả năng hạn chế nguồn cung và nhu cầu gia tăng, CFD trên Khí tự nhiên mang đến cơ hội cho các nhà giao dịch. Luôn cập nhật thông tin về các yếu tố chính này và diễn biến thị trường là điều cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt trong bối cảnh năng lượng đang phát triển này.

Góc nhìn kỹ thuật về khí đốt tự nhiên

Nguồn: tradingview.com

Giá CFD trên Khí tự nhiên đã trải qua một sự thay đổi quan trọng gần 3,46 USD, đáng chú ý là ở mức cao hàng tuần gần đây, sự phân kỳ giảm giá với chỉ báo RSI đã xuất hiện. Điều này cho thấy tín hiệu giảm giá mạnh mẽ, cho thấy khả năng giảm giá. Mặt khác, 3,255 USD đóng vai trò là mức hỗ trợ quan trọng, nhưng trong trường hợp biến động tăng cao, giá có thể giảm xuống còn 3,005 USD.

Tuy nhiên, từ góc độ cơ bản, triển vọng về khí đốt tự nhiên có vẻ tích cực, điều này có thể thúc đẩy sự đảo chiều tăng giá, vượt qua ngưỡng kháng cự ở mức 3,665 USD. Hơn nữa, 3,920 USD là mức kháng cự quan trọng, đặc biệt nếu thị trường có xu hướng biến động theo hướng tăng giá.

 
*Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nội dung của bài viết này chỉ nhằm mục đích học tập và không thể hiện quan điểm chính thức của VSTAR cũng như không được sử dụng làm lời khuyên đầu tư.