• JPMorgan Chase báo cáo thu nhập ròng là 13,2 tỷ USD và EPS là 4,33 USD trong quý 3 năm 2023, vượt mức mong đợi. 
  • Các phân khúc đa dạng của ngân hàng, bao gồm Ngân hàng Tiêu dùng & Cộng đồng, Ngân hàng Doanh nghiệp & Đầu tư, Quản lý Tài sản, Ngân hàng Thương mại & Thị trường, góp phần vào tiềm năng tăng trưởng của ngân hàng này.
  • JPMorgan Chase duy trì vị thế vốn mạnh mẽ với tỷ lệ CET1 là 14,3%, thể hiện khả năng phục hồi và khả năng đáp ứng các yêu cầu pháp lý đồng thời mang lại giá trị cho cổ đông thông qua việc mua lại cổ phần.
  • Khả năng quản lý chi phí hiệu quả, các biện pháp thực hành rủi ro tín dụng và sự tham gia chủ động của ngân hàng với các cơ quan quản lý giúp ngân hàng có thể phát triển trong bối cảnh kinh tế đang thay đổi.

JPMorgan Chase (NYSE: JPM) đã báo cáo kết quả quý 3 năm 2023, EPS là 4,33 USD (vượt qua ước tính đường phố là 0,36 USD) và doanh thu là 40,7 tỷ USD (vượt qua ước tính đường phố là 472 triệu USD). Bài viết khám phá một số điểm mạnh cơ bản cụ thể của gã khổng lồ tài chính này, mỗi điểm mạnh đều góp phần vào tiềm năng tăng trưởng nhanh chóng của nó.  

Hiệu quả tài chính và khả năng sinh lời

Hiệu quả tài chính của JPMorgan Chase là minh chứng cho sức mạnh và tiềm năng tăng trưởng của nó. Trong báo cáo tài chính gần đây nhất, công ty đã báo cáo thu nhập ròng là 13,2 tỷ USD, EPS là 4,33 USD và doanh thu là 40,7 tỷ USD. Những số liệu này nêu bật khả năng sinh lời mạnh mẽ của nó, thể hiện khả năng tạo ra lợi nhuận đáng kể và tạo ra giá trị cho các cổ đông.


Thu nhập ròng: Thu nhập ròng được báo cáo là 13,2 tỷ USD phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận đáng kể của công ty. Đây là thước đo quan trọng thể hiện sức mạnh trong hoạt động kinh doanh của công ty.


Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS): EPS của JPMorgan Chase là 4,33 USD cho thấy việc quản lý vốn hiệu quả và cam kết tạo ra giá trị cho các cổ đông của mình. EPS cao hơn là một chỉ số rõ ràng về khả năng mang lại lợi nhuận cho nhà đầu tư của công ty.


Tăng trưởng doanh thu: Với doanh thu lên tới 40,7 tỷ USD, ngân hàng cho thấy mức tăng trưởng ấn tượng và khả năng mở rộng cơ sở doanh thu của mình. Sự tăng trưởng này là kết quả của sự đa dạng về dịch vụ tài chính và khả năng nắm bắt các cơ hội thị trường.


Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu chung hữu hình (ROTCE): JPMorgan Chase đạt ROTCE là 22%, chứng tỏ công ty sử dụng vốn hiệu quả. ROTCE cao phản ánh lợi nhuận cao trên vốn chủ sở hữu của cổ đông, điều này rất cần thiết trong ngành tài chính vì nó biểu thị khả năng sinh lời và hiệu quả hoạt động.

Nguồn: 3Q23 Earnings Presentation

Phân khúc kinh doanh đa dạng

Hoạt động kinh doanh của JPMorgan Chase được đa dạng hóa trên nhiều phân khúc, mỗi phân khúc đều đóng góp vào tiềm năng tăng trưởng của công ty. Các phân khúc này bao gồm Ngân hàng Tiêu dùng & Cộng đồng (CCB), Ngân hàng Doanh nghiệp & Đầu tư (CIB), Quản lý Tài sản (AWM), Ngân hàng Thương mại & Thị trường.

Ngân hàng Tiêu dùng & Cộng đồng (CCB): Trong phân khúc này, JPMorgan Chase báo cáo thu nhập ròng là 5,3 tỷ USD, phản ánh mức tăng trưởng doanh thu 19% so với cùng kỳ năm ngoái. Điều này cho thấy khả năng của ngân hàng trong việc phục vụ nhiều loại khách hàng tiêu dùng và bán lẻ một cách hiệu quả.

Ngân hàng Doanh nghiệp & Đầu tư (CIB): Phân khúc CIB báo cáo thu nhập ròng là 3,1 tỷ USD, nêu bật khả năng phục hồi của phân khúc này trong điều kiện thị trường đầy thách thức. Bất chấp doanh thu ngân hàng đầu tư giảm 6%, JPMorgan Chase vẫn duy trì vị trí dẫn đầu về thị phần, thể hiện sức mạnh của mình trong việc điều hướng các thị trường đầy biến động.

Quản lý tài sản (AWM): AWM báo cáo thu nhập ròng là 1,1 tỷ USD, với tỷ suất lợi nhuận trước thuế là 31%. Phân khúc này thể hiện khả năng phục hồi và tăng trưởng, được thúc đẩy bởi dòng vốn ròng mạnh mẽ và mức thị trường trung bình cao hơn.

Ngân hàng Thương mại: Phân khúc Ngân hàng Thương mại đạt thu nhập ròng 1,7 tỷ USD, phản ánh doanh thu tăng trưởng 20% so với cùng kỳ năm trước. Điều này nhấn mạnh khả năng của JPMorgan Chase trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng doanh nghiệp một cách hiệu quả.

Thị trường: Mặc dù doanh thu ở phân khúc Thị trường giảm 3% so với cùng kỳ năm trước, ngân hàng đã chứng tỏ được khả năng thích ứng và khả năng điều hướng các điều kiện thị trường đầy thách thức.

Vị thế vốn vững chắc

JPMorgan Chase duy trì vị thế vốn vững mạnh, điều này rất cần thiết cho tiềm năng tăng trưởng và khả năng phục hồi của công ty trước những bất ổn kinh tế và các yêu cầu pháp lý.

Tỷ lệ vốn chủ sở hữu chung cấp 1 (CET1): Tỷ lệ CET1 của ngân hàng là 14,3%, cho thấy mức độ an toàn vốn cao. Điều này đảm bảo khả năng phục hồi và khả năng đáp ứng các yêu cầu về vốn pháp định của ngân hàng, cho phép ngân hàng phát triển mạnh trong bối cảnh tài chính đang thay đổi nhanh chóng.

Mua lại cổ phiếu: JPMorgan Chase đã mua lại số cổ phiếu trị giá 2 tỷ USD trong quý. Điều này thể hiện cách tiếp cận có kỷ luật trong phân bổ vốn và cam kết mang lại giá trị cho các cổ đông.

Vốn đệm: Hệ thống phân cấp vốn của ngân hàng phản ánh cách tiếp cận có trách nhiệm trong quản lý vốn, cho phép ngân hàng thích ứng với hoàn cảnh phát triển và tận dụng các cơ hội tăng trưởng.

Hiệu quả hoạt động

Hiệu quả hoạt động của JPMorgan Chase được thể hiện qua khả năng quản lý chi phí, duy trì chất lượng tín dụng và thích ứng với những thay đổi về quy định.


Quản lý chi phí: Mặc dù doanh thu tăng trưởng nhưng ngân hàng vẫn quản lý chi phí rất hiệu quả. Điều này bao gồm đầu tư liên tục vào nhân sự văn phòng và công nghệ, lạm phát tiền lương và chi phí pháp lý. Quản lý chi phí hiệu quả là rất quan trọng để duy trì lợi nhuận.

Chất lượng tín dụng: Khả năng quản lý rủi ro tín dụng của ngân hàng được thể hiện rõ qua chi phí tín dụng 1,4 tỷ USD, do các khoản giảm trừ ròng trong phân khúc Thẻ. Hoạt động quản lý rủi ro của JPMorgan Chase giúp duy trì chất lượng danh mục cho vay của mình.

Những cân nhắc về địa chính trị và pháp lý

JPMorgan Chase chủ động tham gia với các cơ quan quản lý và vận động trong thời gian lấy ý kiến về những thay đổi về quy định. Cam kết tuân thủ quy định và chủ động tham gia là rất quan trọng đối với tiềm năng tăng trưởng của ngân hàng.

Đề xuất kết thúc Basel III: Ngân hàng nhấn mạnh sự tham gia chủ động của mình với các cơ quan quản lý và vận động của mình trong giai đoạn lấy ý kiến. Điều này thể hiện cam kết của ngân hàng trong việc duy trì một môi trường pháp lý hỗ trợ hoạt động ngân hàng có trách nhiệm đồng thời giảm thiểu sự gia tăng không cần thiết trong yêu cầu về vốn.

Khả năng phục hồi trước những thay đổi về quy định: Khả năng thích ứng của ngân hàng với những thay đổi về quy định, chẳng hạn như kết thúc Basel III và các bài kiểm tra sức chịu đựng, là minh chứng cho khả năng quản lý rủi ro và tuân thủ quy định của ngân hàng.

Những rủi ro cụ thể

Suy thoái kinh tế: JPMorgan Chase dễ bị ảnh hưởng bởi các chu kỳ kinh tế. Với quan điểm cao hơn trong thời gian dài hơn của Fed, suy thoái kinh tế nghiêm trọng, suy thoái kinh tế hoặc khủng hoảng tài chính có thể dẫn đến vỡ nợ gia tăng, giảm chi tiêu của người tiêu dùng và doanh nghiệp cũng như nhu cầu về dịch vụ tài chính thấp hơn.


Rủi ro lãi suất: Là một ngân hàng, lợi nhuận của JPMorgan Chase bị ảnh hưởng nặng nề bởi lãi suất. Một sự thay đổi đáng kể và bất ngờ về lãi suất có thể ảnh hưởng đến thu nhập lãi ròng và việc định giá danh mục chứng khoán của công ty.

Rủi ro tín dụng: Ngân hàng gặp rủi ro tín dụng khi cho cá nhân và doanh nghiệp vay. Nếu người đi vay không trả được khoản vay do căng thẳng kinh tế, điều đó có thể dẫn đến tổn thất đáng kể.

Tóm lại, các thế mạnh của JPMorgan Chase, bao gồm hiệu quả tài chính mạnh mẽ, phân khúc kinh doanh đa dạng, vị thế vốn mạnh, hiệu quả hoạt động và khả năng thích ứng với những thay đổi về quy định, giúp JPMorgan Chase có được sự tăng trưởng nhanh chóng. Khả năng vượt qua các thách thức và cam kết mang lại giá trị cho các cổ đông và khách hàng của ngân hàng đã khiến ngân hàng trở thành một công ty đáng gờm trong ngành tài chính.

Hiệu suất tài chính, lợi nhuận và EPS của JPMorgan Chase nhấn mạnh khả năng tạo ra lợi nhuận đáng kể và tạo ra giá trị cho các cổ đông ngoài mong đợi của thị trường. Các phân khúc kinh doanh đa dạng của nó, bao gồm CCB, CIB, AWM, Ngân hàng Thương mại và Thị trường, góp phần vào tiềm năng tăng trưởng của nó bằng cách phục vụ nhiều khách hàng một cách hiệu quả. Vị thế vốn mạnh của ngân hàng, được phản ánh qua tỷ lệ CET1 và hoạt động mua lại cổ phần, đảm bảo khả năng phục hồi trước những bất ổn kinh tế và các yêu cầu pháp lý. Hiệu quả hoạt động là một thế mạnh quan trọng khác khi ngân hàng quản lý chi phí một cách hiệu quả và duy trì chất lượng tín dụng. Sự tham gia chủ động của nó với các cơ quan quản lý và cam kết tuân thủ quy định giúp nó phát triển tốt trong bối cảnh quy định đang thay đổi.

Quan điểm kỹ thuật về biến động giá hàng tuần của cổ phiếu JPM có thể được hiểu như sau:

Nguồn: tradingview.com

 
*Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nội dung của bài viết này chỉ nhằm mục đích học tập và không thể hiện quan điểm chính thức của VSTAR cũng như không được sử dụng làm lời khuyên đầu tư.