I. Giới thiệu
A. Tổng quan về cặp tiền tệ NZD/CHF
Cặp tiền tệ NZD/CHF thể hiện tỷ giá hối đoái giữa Đô la New Zealand (NZD) và Franc Thụy Sĩ (CHF). Trên thị trường ngoại hối, các cặp tiền tệ như NZD/CHF được giao dịch tích cực vì chúng phản ánh sức mạnh hay điểm yếu tương đối của nền kinh tế hai nước và chính sách tiền tệ tương ứng của họ. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư phân tích cặp tiền tệ này để đưa ra quyết định sáng suốt và tận dụng các cơ hội lợi nhuận tiềm năng.
B. Tầm quan trọng của phân tích cơ bản
Phân tích cơ bản là một cách tiếp cận quan trọng để hiểu được các động lực thúc đẩy giá trị tiền tệ. Nó liên quan đến việc đánh giá các yếu tố kinh tế, tài chính và chính trị ảnh hưởng đến nền kinh tế của một quốc gia và do đó ảnh hưởng đến tiền tệ của quốc gia đó. Phân tích này trái ngược với phân tích kỹ thuật, vốn tập trung vào biến động giá trong lịch sử và các mẫu biểu đồ. Phân tích cơ bản cho phép các nhà giao dịch đưa ra dự đoán sáng suốt về biến động tiền tệ và xác định xu hướng dài hạn.
Nguồn: Forex League
C. Giải thích ngắn gọn về Đô la New Zealand và Franc Thụy Sĩ
NZD là tiền tệ chính thức của New Zealand và được phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ). Nền kinh tế New Zealand phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nông sản như sữa, thịt và len. Ngoài ra, du lịch còn đóng một vai trò quan trọng trong nguồn thu của đất nước. Do đó, giá trị của NZD gắn chặt với nhu cầu toàn cầu về hàng hóa và sức khỏe của ngành du lịch.
Franc Thụy Sĩ là tiền tệ chính thức của Thụy Sĩ, được phát hành và kiểm soát bởi Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (SNB). Thụy Sĩ được biết đến với nền kinh tế ổn định, tỷ lệ lạm phát thấp và khu vực tài chính vững mạnh. CHF thường được coi là đồng tiền trú ẩn an toàn, thu hút các nhà đầu tư trong thời kỳ bất ổn kinh tế toàn cầu hoặc căng thẳng địa chính trị.
Nguồn: ironfx.com
II. Tổng quan kinh tế vĩ mô: New Zealand
A. Đánh giá các chỉ số kinh tế
1. GDP và tỷ lệ thất nghiệp
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là một chỉ số quan trọng về hiệu quả kinh tế của một quốc gia, đo lường tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong biên giới của quốc gia đó. Trong những năm gần đây, New Zealand đã có tốc độ tăng trưởng GDP ổn định nhờ kết quả hoạt động mạnh mẽ trong lĩnh vực nông nghiệp và du lịch. Ví dụ, vào năm 2023, GDP của New Zealand đã tăng 2,9% bất chấp những thách thức kinh tế vĩ mô. Sự tăng trưởng như vậy báo hiệu một nền kinh tế kiên cường và có thể tác động tích cực đến giá trị của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ khác, bao gồm cả Franc Thụy Sĩ (CHF).
Nguồn: stats.govt.nz
Một chỉ số quan trọng khác là tỷ lệ thất nghiệp, phản ánh tỷ lệ phần trăm lực lượng lao động thất nghiệp và tích cực tìm kiếm việc làm. Tỷ lệ thất nghiệp thấp cho thấy thị trường lao động và tăng trưởng kinh tế lành mạnh. Tính đến quý 3 năm 2023, New Zealand vẫn duy trì tỷ lệ thất nghiệp tương đối thấp, dao động quanh mức 3,4%. Khi số lượng việc làm được cải thiện, chi tiêu tiêu dùng thường tăng lên, thúc đẩy hơn nữa hoạt động kinh tế và có khả năng củng cố đồng NZD.
Nguồn: stats.govt.nz
2. Tỷ lệ lạm phát
Tỷ lệ lạm phát đóng một vai trò quan trọng trong chính sách tiền tệ và biến động tỷ giá hối đoái của một quốc gia. Lạm phát vừa phải thường được coi là có lợi cho tăng trưởng kinh tế vì nó khuyến khích chi tiêu và đầu tư. Vào tháng 3 năm 2023, New Zealand đã trải qua lạm phát cao, với giá tiêu dùng tăng với tốc độ hàng năm khoảng 6,7%. Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) giám sát chặt chẽ dữ liệu lạm phát để điều chỉnh chính sách tiền tệ và duy trì sự ổn định về giá. Nếu áp lực lạm phát tăng đáng kể, RBNZ có thể xem xét thắt chặt chính sách tiền tệ bằng cách tăng lãi suất, điều này có thể khiến đồng NZD trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
Nguồn: stats.govt.nz
3. Niềm tin kinh doanh và tiêu dùng
Các cuộc khảo sát niềm tin kinh doanh và tiêu dùng cung cấp những hiểu biết có giá trị về mức độ lạc quan của nền kinh tế. Niềm tin kinh doanh và tiêu dùng cao có thể kích thích hoạt động kinh tế và đầu tư. Trong quý 2 năm 2023, niềm tin kinh doanh và tiêu dùng ở New Zealand tương đối cao (83,1), cho thấy tâm lý tích cực bất chấp những thách thức kinh tế vĩ mô. Niềm tin tăng lên có thể hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và ảnh hưởng tích cực đến giá trị của NZD so với CHF.
Nguồn: tradingeconomics.com
B. Chính sách tiền tệ
1. Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Dự trữ New Zealand
RBNZ chịu trách nhiệm xây dựng và thực hiện chính sách tiền tệ ở New Zealand. Mục tiêu chính của họ là duy trì sự ổn định về giá, với mục tiêu lạm phát là 1-3%. Để đạt được điều này, RBNZ sử dụng nhiều công cụ chính sách khác nhau, bao gồm thiết lập lãi suất cơ bản (OCR), ảnh hưởng đến lãi suất ngắn hạn và chi phí đi vay trong nền kinh tế.
Nguồn: tradingview.com
Từ tháng 7 năm 2023, RBNZ duy trì lập trường chính sách tiền tệ diều hâu, giữ lãi suất ở mức cao lịch sử là 5,50%. Môi trường lãi suất cao nhằm mục đích kiềm chế lạm phát cao. Tuy nhiên, ngân hàng trung ương theo dõi chặt chẽ các chỉ số kinh tế và điều chỉnh lập trường chính sách của mình khi cần thiết, điều này có thể có tác động đáng kể đến giá trị của NZD.
2. Kỳ vọng lãi suất
Kỳ vọng về lãi suất là một yếu tố quan trọng trong chuyển động tiền tệ. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư theo dõi chặt chẽ các tuyên bố và dự báo của ngân hàng trung ương để dự đoán những thay đổi về lãi suất. Vào tháng 7 năm 2023, mặc dù lãi suất của RBNZ cao nhưng vẫn có suy đoán về khả năng tăng lãi suất tiếp theo trong tương lai gần, do tình trạng của nền kinh tế và áp lực lạm phát cao.
Kỳ vọng của thị trường về lãi suất cao hơn có thể thu hút các nhà đầu tư nước ngoài tìm kiếm lợi nhuận tốt hơn từ khoản đầu tư của họ, làm tăng nhu cầu đối với NZD. Ngược lại, việc điều chỉnh giảm kỳ vọng lãi suất có thể làm suy yếu đồng NZD khi các nhà đầu tư tìm kiếm các loại tiền tệ có lãi suất cao hơn ở nơi khác.
C. Môi trường chính trị
1. Chính sách kinh tế của Chính phủ
Các chính sách kinh tế mà chính phủ New Zealand theo đuổi có tác động đáng kể đến triển vọng kinh tế của đất nước và do đó tác động đến giá trị của đồng NZD. Các chính sách tài khóa, chẳng hạn như chi tiêu và thuế của chính phủ, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế và tài chính công.
Sự ổn định chính trị cũng rất quan trọng đối với niềm tin của nhà đầu tư. Môi trường chính trị ổn định khuyến khích đầu tư nước ngoài và tăng trưởng kinh doanh. Trong suốt thời gian được xem xét, New Zealand đã duy trì một môi trường chính trị tương đối ổn định, điều này có thể có tác động tích cực đến vị thế của NZD trên thị trường ngoại hối.
2. Tác động của giá hàng hóa đến nền kinh tế New Zealand
Nền kinh tế New Zealand phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu hàng hóa, đặc biệt là sữa, thịt, len và lâm sản. Do đó, những thay đổi về giá hàng hóa toàn cầu có tác động đáng kể đến cán cân thương mại và hiệu quả kinh tế của đất nước.
Ví dụ: nếu nhu cầu toàn cầu đối với hàng xuất khẩu nông sản của New Zealand cao, điều này có thể dẫn đến tăng thu nhập từ xuất khẩu, củng cố đồng NZD. Ngược lại, giá hàng hóa giảm có thể gây áp lực lên đồng NZD khi doanh thu xuất khẩu giảm.
III. Tổng quan kinh tế vĩ mô: Thụy Sĩ
A. Đánh giá các chỉ số kinh tế
1. GDP và tỷ lệ thất nghiệp
Thụy Sĩ có nền kinh tế phát triển cao và đa dạng, được thúc đẩy bởi các lĩnh vực sản xuất, dịch vụ tài chính và dược phẩm mạnh mẽ. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của đất nước trong lịch sử đã chứng minh sự ổn định và tăng trưởng. Ví dụ, vào năm 2022, bất chấp những bất ổn kinh tế vĩ mô, nền kinh tế Thụy Sĩ vẫn tiếp tục phát triển với tốc độ tăng trưởng GDP xấp xỉ 2,1%. Hiệu quả kinh tế tích cực này phản ánh khả năng phục hồi và khả năng thích ứng của Thụy Sĩ với điều kiện kinh tế toàn cầu.
Nguồn: data.worldbank.org
Tỷ lệ thất nghiệp ở Thụy Sĩ cũng tương đối thấp so với nhiều nước phát triển khác. Vào tháng 6 năm 2014, tỷ lệ thất nghiệp là khoảng 1,9%. Tỷ lệ thất nghiệp thấp có nghĩa là thị trường lao động và chi tiêu tiêu dùng mạnh mẽ, hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và có khả năng củng cố đồng franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ khác như đồng đô la New Zealand (NZD).
Nguồn: economy.com
2. Tỷ lệ lạm phát
Ổn định giá cả là mối quan tâm hàng đầu của Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (SNB). Lạm phát vừa phải thường nhằm mục đích hỗ trợ tăng trưởng kinh tế mà không làm xói mòn sức mua. Thụy Sĩ có tỷ lệ lạm phát tương đối thấp, với giá tiêu dùng tăng ở mức 1,7% hàng năm. SNB giám sát chặt chẽ động thái lạm phát và điều chỉnh chính sách tiền tệ của mình để đảm bảo ổn định giá cả.
Nguồn: tradingview.com
3. Niềm tin kinh doanh và tiêu dùng
Triển vọng kinh tế của Thụy Sĩ bị ảnh hưởng đáng kể bởi mức độ niềm tin kinh doanh và tiêu dùng. Mức độ niềm tin cao thúc đẩy đầu tư và tiêu dùng, góp phần mở rộng kinh tế. Trong suốt năm 2023, Thụy Sĩ sẽ trải qua mức độ niềm tin kinh doanh và tiêu dùng suy giảm, phản ánh những tác động kéo dài của những nghịch cảnh kinh tế vĩ mô đang diễn ra. Tâm lý tiêu cực như vậy có thể làm giảm hoạt động kinh tế và giảm sức hấp dẫn của CHF đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
Nguồn: tradingview.com
B. Chính sách tiền tệ
1. Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ
Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (SNB) chịu trách nhiệm về chính sách tiền tệ ở Thụy Sĩ. Mục tiêu chính của họ là duy trì sự ổn định về giá, có tính đến các điều kiện kinh tế và ổn định tài chính. Để đạt được những mục tiêu này, SNB sử dụng nhiều công cụ chính sách tiền tệ khác nhau, bao gồm cả việc đặt ra phạm vi mục tiêu cho lãi suất LIBOR 3 tháng franc Thụy Sĩ.
Đặc biệt, chính sách tiền tệ của SNB vẫn phù hợp vào năm 2021, với phạm vi mục tiêu cho lãi suất LIBOR được duy trì ở mức -1,25% đến -0,25%. Môi trường lãi suất âm nhằm hạn chế sự tăng giá của CHF, vì trạng thái trú ẩn an toàn của nó thường thu hút dòng vốn vào trong thời điểm bất ổn toàn cầu. Bằng cách giữ lãi suất ở mức thấp, SNB nhằm mục đích làm cho tài sản của Thụy Sĩ kém hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư nước ngoài đang tìm kiếm lợi nhuận cao hơn ở nơi khác.
2. Kỳ vọng lãi suất
Kỳ vọng và suy đoán về việc điều chỉnh lãi suất trong tương lai có tác động đáng kể đến biến động tiền tệ. Các nhà giao dịch theo dõi chặt chẽ truyền thông và dữ liệu kinh tế được công bố của ngân hàng trung ương để đánh giá những thay đổi tiềm năng trong chính sách lãi suất. Trong suốt năm 2023, SNB đã duy trì lập trường lãi suất cao, với khả năng điều chỉnh thêm để giải quyết áp lực lạm phát và duy trì sức mạnh của CHF.
Nguồn: tradingview.com
Tin đồn hoặc gợi ý về việc tăng lãi suất trong tương lai ở Thụy Sĩ có thể củng cố CHF khi các nhà đầu tư tìm kiếm lợi suất cao hơn cho khoản đầu tư của họ. Ngược lại, nếu SNB chỉ ra việc tiếp tục thực hiện chính sách thích ứng, điều này có thể dẫn đến sự suy yếu của CHF khi các nhà đầu tư tìm kiếm lợi suất ở nơi khác.
3. Môi trường chính trị
- Chính sách kinh tế của chính phủ
Các chính sách kinh tế của chính phủ Thụy Sĩ đóng vai trò định hình hiệu quả kinh tế của đất nước. Mô hình kinh tế của Thụy Sĩ nhấn mạnh kỷ luật tài chính, thị trường mở và các thể chế tài chính vững mạnh. Chính sách tài khóa thận trọng của Chính phủ đã góp phần tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi và ổn định tài chính.
- Tác động của sự bất ổn kinh tế toàn cầu đối với Thụy Sĩ
Vị thế của Thụy Sĩ là một trung tâm tài chính toàn cầu và nền kinh tế định hướng xuất khẩu mạnh mẽ khiến nước này phải đối mặt với những bất ổn kinh tế toàn cầu. Các yếu tố bên ngoài như căng thẳng địa chính trị, tranh chấp thương mại và những thay đổi về nhu cầu toàn cầu có thể ảnh hưởng đến triển vọng kinh tế của Thụy Sĩ.
Ví dụ, trong thời kỳ kinh tế toàn cầu bất ổn hoặc không chắc chắn, đồng franc Thụy Sĩ thường được coi là đồng tiền trú ẩn an toàn, thu hút dòng vốn từ các nhà đầu tư tìm nơi ẩn náu khỏi tình trạng hỗn loạn thị trường. Dòng vốn này có thể làm tăng giá trị của đồng franc Thụy Sĩ so với các loại tiền tệ khác, đặt ra thách thức đối với các nhà xuất khẩu Thụy Sĩ bằng cách làm cho sản phẩm của họ trở nên đắt hơn tương đối trên thị trường quốc tế.
IV. Phân tích cặp tiền NZD/CHF
A. Các chỉ số kinh tế liên quan
1. Mối tương quan giữa nền kinh tế New Zealand và Thụy Sĩ
Mối tương quan giữa nền kinh tế New Zealand và Thụy Sĩ tương đối thấp vì họ có cơ cấu kinh tế khác nhau và dựa vào các lĩnh vực khác nhau để tăng trưởng. Nền kinh tế New Zealand định hướng xuất khẩu và phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp và du lịch. Mặt khác, Thụy Sĩ có ngành dịch vụ tài chính, sản xuất và xuất khẩu dược phẩm phát triển mạnh. Kết quả là, sự phát triển kinh tế ở hai quốc gia này không phải lúc nào cũng diễn ra song song, dẫn đến các xu hướng khác nhau trong cặp tiền tệ NZD/CHF.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là cả hai nền kinh tế đều bị ảnh hưởng bởi điều kiện kinh tế toàn cầu. Những thay đổi trong động lực thương mại quốc tế, các sự kiện địa chính trị và sự thay đổi trong tâm lý nhà đầu tư có thể ảnh hưởng đến cả NZD và CHF. Do đó, mặc dù mối tương quan trực tiếp có thể yếu nhưng các yếu tố toàn cầu có thể tạo ra mối liên kết giữa hai loại tiền tệ.
2. Tác động của tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát và lãi suất tới cặp tiền tệ
Tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát và lãi suất là những chỉ số kinh tế quan trọng có tác động đáng kể đến cặp tiền NZD/CHF.
Tăng trưởng GDP: Tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ ở New Zealand nhìn chung là yếu tố thúc đẩy đồng NZD. Tăng trưởng GDP mạnh mẽ cho thấy một nền kinh tế lành mạnh, điều này có thể dẫn đến đầu tư nước ngoài và nhu cầu đối với NZD tăng lên. Tương tự, khi Thụy Sĩ có mức tăng trưởng GDP mạnh mẽ, điều này có thể thúc đẩy CHF do tâm lý thị trường tích cực và nhu cầu đối với tài sản của Thụy Sĩ tăng lên.
Ví dụ: nếu tăng trưởng GDP của New Zealand tốt hơn dự kiến, các nhà giao dịch có thể trở nên lạc quan đối với NZD/CHF, kỳ vọng tỷ giá hối đoái sẽ tăng. Ngược lại, nếu tốc độ tăng trưởng GDP của Thụy Sĩ không như mong đợi, các nhà giao dịch có thể trở nên bi quan đối với CHF, dự đoán áp lực giảm giá đối với cặp tiền tệ.
Tỷ lệ lạm phát: Lạm phát ảnh hưởng đến sức mua của một loại tiền tệ. Nếu New Zealand có lạm phát cao hơn Thụy Sĩ, đồng NZD có thể mất giá so với CHF. Để đối phó với lạm phát gia tăng, Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) có thể xem xét thắt chặt chính sách tiền tệ bằng cách tăng lãi suất. Động thái chính sách này có thể khiến tài sản của New Zealand trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư, có khả năng hỗ trợ đồng NZD.
Nguồn: tradingview.com
Mặt khác, nếu Thụy Sĩ trải qua lạm phát cao hơn New Zealand, điều này có thể dẫn đến CHF mạnh hơn. Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (SNB) có thể phản ứng bằng cách thắt chặt chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát, khiến tài sản Thụy Sĩ trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư.
Lãi suất: Lãi suất là động lực chính của dòng vốn và giá trị tiền tệ. Lãi suất cao hơn ở New Zealand thu hút các nhà đầu tư nước ngoài tìm kiếm lợi nhuận tốt hơn từ khoản đầu tư của họ, làm tăng nhu cầu đối với NZD. Ngược lại, lãi suất cao hơn ở Thụy Sĩ có thể thu hút các nhà đầu tư vào CHF.
B. Các yếu tố hỗ trợ cho vị thế tăng giá hoặc giảm giá
1. Tác động của chính sách tiền tệ của Ngân hàng Dự trữ New Zealand lên cặp tiền tệ
Các quyết định chính sách tiền tệ của RBNZ có tác động đáng kể đến NZD. Nếu RBNZ áp dụng lập trường diều hâu bằng cách báo hiệu khả năng tăng lãi suất do các chỉ số kinh tế mạnh mẽ và áp lực lạm phát, điều này có thể hỗ trợ triển vọng tăng giá cho cặp tiền tệ NZD/CHF. Các nhà giao dịch có thể mong đợi đồng NZD tăng giá so với CHF, dẫn đến tỷ giá hối đoái cao hơn.
Ngược lại, nếu RBNZ có lập trường ôn hòa bằng cách đề xuất chính sách tiền tệ thích ứng để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế, điều đó có thể dẫn đến triển vọng giảm giá đối với NZD và CHF. Các nhà giao dịch có thể kỳ vọng đồng NZD sẽ yếu đi so với CHF.
2. Tác động của chính sách tiền tệ của Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ đối với cặp tiền tệ
Tương tự, các quyết định chính sách tiền tệ của SNB có thể có tác động đáng kể đến CHF. Lập trường diều hâu của SNB, cho thấy khả năng tăng lãi suất, có thể dẫn đến triển vọng tăng giá đối với cặp tiền tệ CHF/CHF. Các nhà giao dịch có thể mong đợi CHF sẽ mạnh lên so với NZD.
Ngược lại, lập trường ôn hòa từ SNB, báo hiệu một chính sách tiền tệ thích ứng nhằm chống lại áp lực giảm phát hoặc thách thức kinh tế, có thể hỗ trợ cho triển vọng giảm giá đối với CHF. Các nhà giao dịch có thể mong đợi CHF sẽ suy yếu so với NZD.
3. Tác động của giá hàng hóa toàn cầu đến nền kinh tế New Zealand
Là một quốc gia xuất khẩu hàng hóa, nền kinh tế New Zealand rất nhạy cảm với những thay đổi về giá cả hàng hóa toàn cầu. Ví dụ, nhu cầu toàn cầu về các sản phẩm sữa tăng lên có thể làm tăng thu nhập từ xuất khẩu của New Zealand và củng cố đồng NZD. Ngược lại, giá hàng hóa giảm có thể tác động tiêu cực đến đồng NZD khi doanh thu xuất khẩu giảm.
Nguồn: tradingview.com
C. Rủi ro tiềm ẩn đối với cặp tiền tệ
1. Những thay đổi đột ngột trong tăng trưởng kinh tế toàn cầu
Bất kỳ thay đổi bất ngờ nào trong tăng trưởng kinh tế toàn cầu đều có thể gây ra biến động trong cặp tiền tệ NZD/CHF. Tăng trưởng kinh tế toàn cầu chậm lại có thể làm giảm nhu cầu đối với hàng xuất khẩu của New Zealand, tác động tiêu cực đến đồng NZD. Tương tự, nếu điều kiện kinh tế toàn cầu xấu đi, các nhà đầu tư có thể đổ xô đến CHF trú ẩn an toàn, khiến nó tăng giá so với NZD.
2. Những thay đổi bất ngờ trong chính sách tiền tệ của New Zealand hoặc Thụy Sĩ
Các quyết định chính sách của ngân hàng trung ương được các nhà giao dịch theo dõi chặt chẽ và bất kỳ thay đổi bất ngờ nào trong chính sách tiền tệ đều có thể gây ra những biến động tiền tệ đáng kể. Những điều chỉnh hoặc thay đổi lãi suất ngoài dự kiến trong các tuyên bố chính sách của RBNZ hoặc SNB có thể khiến tỷ giá hối đoái NZD/CHF biến động nhanh chóng.
3. Rủi ro địa chính trị, như căng thẳng thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc
Các sự kiện địa chính trị, chẳng hạn như căng thẳng thương mại giữa các nền kinh tế lớn như Mỹ và Trung Quốc, có thể tạo ra sự bất ổn trên thị trường toàn cầu. Sự không chắc chắn này có thể dẫn đến tâm lý e ngại rủi ro của các nhà đầu tư, khiến họ tìm kiếm các loại tiền tệ trú ẩn an toàn như CHF. Những rủi ro địa chính trị như vậy có thể gây ra những biến động đột ngột và mạnh mẽ trong cặp tiền tệ NZD/CHF.
V. Chiến lược giao dịch cho NZD/CHF Cross
Giao dịch cặp tiền tệ NZD/CHF đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện kết hợp phân tích kỹ thuật, quản lý rủi ro và chiến lược giao dịch tin tức. Bằng cách tích hợp các phương pháp này, nhà giao dịch có thể cải thiện quá trình ra quyết định và điều hướng thị trường ngoại hối năng động hiệu quả hơn.
A. Phân tích kỹ thuật
1. Xác định xu hướng và mô hình
Phân tích kỹ thuật bao gồm việc nghiên cứu dữ liệu lịch sử về giá và xác định các mô hình hoặc xu hướng có thể giúp dự đoán biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch thường sử dụng các mẫu biểu đồ như vai đầu vai, 2 đỉnh và 2 đáy, cũng như tam giác tăng và giảm để xác định các mô hình tiếp tục hoặc đảo chiều xu hướng tiềm năng.
Nguồn: tradingview.com
Ví dụ: nếu một nhà giao dịch quan sát thấy mức kháng cự (đường màu đỏ) hình thành trên biểu đồ hàng ngày của NZD/CHF với chỉ số RSI trên 70 (mức quá mua), điều này cho thấy xu hướng giảm giá tiềm ẩn. Trong trường hợp này, nhà giao dịch có thể cân nhắc bán khống khi giá phá vỡ dưới mức hỗ trợ (đường màu xanh lá cây), với mức giá thấp hơn (đường màu xanh) làm mục tiêu lợi nhuận.
2. Sử dụng các chỉ báo như đường trung bình động và hồi quy Fibonacci
Đường trung bình động là chỉ báo kỹ thuật phổ biến được sử dụng để làm mịn dữ liệu giá và xác định xu hướng. Đường trung bình động 50 ngày và 200 ngày thường được các nhà giao dịch sử dụng để xác định hướng xu hướng chung. Khi đường trung bình động 50 ngày vượt lên trên đường trung bình động 200 ngày, nó sẽ tạo ra tín hiệu golden cross, cho thấy xu hướng tăng tiềm năng. Ngược lại, death cross xảy ra khi đường trung bình động 50 ngày cắt xuống dưới đường trung bình động 200 ngày, báo hiệu một xu hướng giảm giá có thể xảy ra.
Hồi quy Fibonacci là một công cụ phân tích kỹ thuật có giá trị khác giúp xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Các nhà giao dịch sử dụng các mức Fibonacci như 38,2%, 50% và 61,8% để xác định các khu vực tiềm năng mà giá có thể đảo chiều hoặc củng cố trước khi tiếp tục xu hướng.
B. Quản lý rủi ro
1. Đặt mức cắt lỗ và chốt lãi
Quản lý rủi ro là rất quan trọng trong giao dịch Forex nhằm bảo vệ vốn và giảm thiểu tổn thất tiềm ẩn. Nhà giao dịch phải luôn đặt mức Cắt lỗ và Chốt lãi khi tham gia giao dịch. Lệnh cắt lỗ được đặt ở mức xác định trước dưới giá vào lệnh để hạn chế tổn thất tiềm ẩn nếu giao dịch đi ngược lại vị thế của nhà giao dịch. Mặt khác, lệnh chốt lãi được đặt ở mức giá mục tiêu mà tại đó nhà giao dịch muốn thoát khỏi giao dịch và chốt lợi nhuận.
Ví dụ: nếu một nhà giao dịch vào một vị thế mua trên NZD/CHF ở mức 0,6500, họ có thể đặt mức cắt lỗ ở 0,6450 để hạn chế các khoản lỗ tiềm ẩn. Ngoài ra, họ có thể đặt mức chốt lãi ở mức 0,6600 để khóa lợi nhuận nếu giá đạt đến mục tiêu mong muốn.
2. Xác định quy mô vị thế dựa trên mức độ chấp nhận rủi ro
Quy mô vị thế là một khía cạnh quan trọng của quản lý rủi ro. Nhà giao dịch nên tính toán quy mô vị thế của mình dựa trên mức độ chấp nhận rủi ro và khoảng cách giữa giá vào lệnh và mức cắt lỗ. Nguyên tắc chung là chỉ mạo hiểm một tỷ lệ nhỏ trong số dư tài khoản giao dịch trên bất kỳ giao dịch nào, thường trong khoảng từ 1% đến 2%.
Ví dụ: nếu một nhà giao dịch có số dư tài khoản giao dịch là 10.000 USD và sẵn sàng mạo hiểm 1% tài khoản của họ cho giao dịch NZD/CHF với mức cắt lỗ 50 pip, họ sẽ tính quy mô vị thế của mình như sau:
Quy mô vị thế = (Số dư tài khoản × Phần trăm mạo hiểm) / Cắt lỗ tính bằng pip
Quy mô vị thế = (10.000 USD × 0,01) / 50 = 2 USD mỗi pip
C. Giao dịch theo tin tức
1. Theo dõi các sự kiện kinh tế và phát hành dữ liệu
Giao dịch tin tức liên quan đến việc phân tích các sự kiện kinh tế và công bố dữ liệu có thể có tác động đáng kể đến tỷ giá hối đoái NZD/CHF. Các nhà giao dịch nên chuẩn bị sẵn lịch kinh tế để biết các thông báo theo lịch trình như số liệu tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát và quyết định lãi suất của ngân hàng trung ương cho cả New Zealand và Thụy Sĩ.
Nguồn: vstar.com
2. Giao dịch dựa trên phản ứng của thị trường với tin tức
Khi dữ liệu kinh tế quan trọng được công bố, nó có thể dẫn đến sự biến động gia tăng và chuyển động giá mạnh trên thị trường ngoại hối. Các nhà giao dịch có thể tận dụng những cơ hội này bằng cách phân tích cẩn thận tin tức và tác động tiềm tàng của chúng đối với NZD và CHF. Nếu dữ liệu thực tế khác biệt đáng kể so với kỳ vọng của thị trường, nhà giao dịch có thể bắt đầu giao dịch theo hướng phản ứng của thị trường.
Ví dụ: nếu RBNZ thông báo tăng lãi suất bất ngờ, cho thấy lập trường chính sách tiền tệ diều hâu, các nhà giao dịch có thể mong đợi đồng NZD sẽ mạnh lên so với CHF. Trong trường hợp này, họ có thể cân nhắc mua NZD/CHF với dự đoán sẽ có thêm lợi nhuận.
Giao dịch NZD/CHF với VSTAR
VSTAR cung cấp một phương thức hấp dẫn để giao dịch cặp tiền NZD/CHF, với đòn bẩy cạnh tranh lên tới 1:200, cho phép nhà giao dịch tham gia nhiều cơ hội hơn với ít vốn hơn. Nền tảng này cung cấp tính thanh khoản cao, cho phép vào và thoát giao dịch nhanh chóng bất kỳ lúc nào.
Với mức chênh lệch bắt đầu từ 0 pip, VSTAR đảm bảo rằng các nhà giao dịch nhận được mức giá cạnh tranh nhất cho các sản phẩm chính. Cam kết thực hiện tốt nhất của họ đảm bảo rằng các lệnh được thực hiện ở mức giá thị trường tốt nhất và được thực hiện nhanh chóng trong vòng mili giây.
Trải nghiệm giao dịch CFD của VSTAR bao gồm nhiều loại sản phẩm, bao gồm cổ phiếu, chỉ số, cặp tiền tệ, hàng hóa và tiền điện tử, mang đến cho nhà giao dịch những cơ hội đa dạng. Độ sâu thị trường của nền tảng, thực hiện lệnh hiệu quả và các tùy chọn đòn bẩy linh hoạt sẽ nâng cao trải nghiệm giao dịch và cho phép các nhà giao dịch tận dụng mọi cơ hội thị trường.
Tính minh bạch là khía cạnh quan trọng trong sản phẩm của VSTAR, với mức phí minh bạch và chi phí giao dịch cực thấp giúp các nhà giao dịch có cái nhìn rõ ràng về chi phí giao dịch của họ. Cơ sở hạ tầng kỹ thuật mạnh mẽ của nền tảng đảm bảo sự ổn định và bảo mật, giúp đầu tư an toàn hơn và giao dịch suôn sẻ hơn cho người dùng.
Ngoài ra, việc tuân thủ quy định nghiêm ngặt của VSTAR đảm bảo môi trường giao dịch minh bạch và công bằng, giúp các nhà giao dịch yên tâm hơn trong giao dịch của mình.
Nhóm dịch vụ khách hàng đa ngôn ngữ của nền tảng cung cấp hỗ trợ 24/7, đảm bảo rằng các nhà giao dịch có thể nhận được hỗ trợ bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bất cứ lúc nào.
VSTAR cung cấp cho các nhà giao dịch các công cụ toàn diện, công cụ phân tích biểu đồ, chỉ báo kỹ thuật, tin tức, giáo dục, podcast và hướng dẫn để nâng cao kỹ năng giao dịch và giúp họ đưa ra quyết định sáng suốt.
Ứng dụng giao dịch của VSTAR được thiết kế để cung cấp trải nghiệm liền mạch cho các nhà giao dịch thuộc mọi loại hình, với khả năng giao dịch nâng cao trên thiết bị di động, cho phép họ giao dịch hiệu quả khi đang di chuyển.
VI. Kết luận
A. Tóm tắt phân tích cơ bản của NZD/CHF Cross
Các chỉ số kinh tế: Chúng ta đã thảo luận về các chỉ số kinh tế quan trọng như tăng trưởng GDP, tỷ lệ thất nghiệp, tỷ lệ lạm phát và niềm tin kinh doanh và tiêu dùng. Hiệu quả kinh tế mạnh mẽ ở cả hai quốc gia có thể dẫn đến đồng tiền tăng giá, trong khi dữ liệu kinh tế yếu có thể dẫn đến đồng tiền mất giá.
Chính sách tiền tệ: Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) và Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (SNB) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tỷ giá hối đoái NZD/CHF. Các quyết định về lãi suất và tuyên bố chính sách từ các ngân hàng trung ương này có thể gây ra biến động đáng kể trong cặp tiền tệ.
Môi trường chính trị: Các chính sách kinh tế của chính phủ New Zealand và Thụy Sĩ, cũng như rủi ro địa chính trị, có thể ảnh hưởng đến tiền tệ của các quốc gia này và do đó ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái NZD/CHF.
B. Tổng quan về lập trường tăng hoặc giảm dựa trên phân tích
Dựa trên phân tích cơ bản, lập trường tăng giá đối với NZD/CHF có thể được hỗ trợ bởi tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ ở New Zealand, chênh lệch lãi suất thuận lợi so với Thụy Sĩ và tâm lý thị trường tích cực đối với NZD.
Mặt khác, lập trường giảm giá có thể được bảo đảm nếu các chỉ số kinh tế của New Zealand không đạt kỳ vọng, RBNZ áp dụng quan điểm chính sách tiền tệ ôn hòa hoặc sự bất ổn kinh tế toàn cầu thúc đẩy các nhà đầu tư tìm đến các loại tiền tệ trú ẩn an toàn như đồng franc Thụy Sĩ.
C. Ý cuối về giao dịch NZD/CHF Cross dựa trên chiến lược giao dịch và phân tích cơ bản
Giao dịch NZD/CHF cross đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện, kết hợp phân tích cơ bản và kỹ thuật với các chiến lược quản lý rủi ro hợp lý. Các nhà giao dịch cần theo dõi các công bố dữ liệu kinh tế và thông báo của ngân hàng trung ương từ cả hai quốc gia để đưa ra quyết định sáng suốt.
Nguồn: tradingview.com
Các công cụ phân tích kỹ thuật như đường xu hướng, đường trung bình động và hồi quy Fibonacci có thể bổ sung cho phân tích cơ bản bằng cách cung cấp thêm thông tin chi tiết về các điểm vào và thoát lệnh tiềm năng.
Ngoài ra, việc thực hiện các kỹ thuật quản lý rủi ro thích hợp, chẳng hạn như đặt mức cắt lỗ và chốt lãi cũng như xác định quy mô vị thế phù hợp, là rất quan trọng để bảo vệ vốn và quản lý các khoản lỗ tiềm ẩn.
Do những rủi ro liên quan đến giao dịch, điều quan trọng là phải giao dịch với một nhà môi giới được quản lý và có uy tín, chẳng hạn như VSTAR, cung cấp đòn bẩy cạnh tranh, tính thanh khoản sâu và nền tảng giao dịch dễ sử dụng với các công cụ và tài nguyên tiên tiến.