Giới thiệu

Citigroup Inc. (NYSE: C) là một trong những công ty dịch vụ tài chính lớn nhất và đa dạng nhất trên thế giới, có lịch sử từ thế kỷ 19. Công ty đã trải qua nhiều lần chuyển đổi trong những năm qua, phải đối mặt với những thách thức và cơ hội trên chặng đường phát triển. Ngày nay, Citigroup là tập đoàn hàng đầu thế giới về ngân hàng, chứng khoán và ngân hàng đầu tư. Công ty hoạt động tại hơn 160 quốc gia và vùng lãnh thổ và phục vụ hơn 200 triệu khách hàng.

Trong những năm gần đây, Citigroup đã tập trung vào việc cải thiện sức mạnh vốn và khả năng sinh lợi nhuận của mình. Vào năm 2023, công ty đã đạt được một số bước phát triển quan trọng trong lĩnh vực này, bao gồm:

  • Công bố mức cổ tức lớn hơn năm ngoái. Hội đồng quản trị của công ty đã thông qua mức cổ tức hàng quý là 0,53 USD/cổ phiếu, tăng 5% so với năm trước.
  • Mua lại cổ phiếu ưu đãi Series B. Công ty đã mua lại toàn bộ cổ phiếu ưu đãi Series B trị giá 1,5 tỷ USD. Điều này sẽ giải phóng vốn cho các mục đích sử dụng khác.

Nhìn chung, Citigroup là một công ty mạnh và được quản lý tốt với tương lai tươi sáng. Công ty có vị thế thuận lợi để hưởng lợi từ sự tăng trưởng của nền kinh tế toàn cầu và đang đạt được tiến bộ trong nỗ lực cải thiện sức mạnh vốn và khả năng sinh lợi nhuận của mình.

Tổng quan về Citigroup Inc

Nguồn: HDR

Citigroup được thành lập vào năm 1812 với tên gọi là City Bank of New York và sau đó là First National City Bank of New York. Công ty đã mở rộng hoạt động trên toàn cầu và đa dạng hóa hoạt động kinh doanh thông qua việc sáp nhập và mua lại. Năm 1998, Citicorp, công ty mẹ của Citibank, sáp nhập với Travelers Group, một tập đoàn tài chính sở hữu Salomon Brothers và Smith Barney. Tổ chức được thành lập được đặt tên là Citigroup, công ty trở thành công ty dịch vụ tài chính lớn nhất thế giới vào thời điểm đó.

Ngày nay, Citigroup có trụ sở chính tại Thành phố New York và hoạt động ở bốn phân khúc chính: Global Consumer Banking (GCB), Institutional Clients Group (ICG), Corporate/Other và Citi Holdings. Phân khúc GCB cung cấp dịch vụ ngân hàng, thẻ tín dụng, quản lý tài sản và các dịch vụ tiêu dùng khác cho các cá nhân và doanh nghiệp nhỏ ở Bắc Mỹ, Mỹ Latinh, Châu Á, Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi.

CEO của Citigroup, Jane Fraser, nhậm chức vào tháng 2 năm 2021, khiến bà trở thành người phụ nữ đầu tiên lãnh đạo một ngân hàng lớn của Hoa Kỳ. Với hơn 15 năm kinh nghiệm tại Citigroup, bà giữ các vai trò quan trọng trong phân khúc ngân hàng tiêu dùng toàn cầu, CEO khu vực Mỹ Latinh và người đứng đầu ngân hàng tư nhân. Fraser đóng vai trò then chốt trong quá trình chuyển đổi kỹ thuật số của ngân hàng, đơn giản hóa cấu trúc và tăng cường quản lý rủi ro.

Các cổ đông hàng đầu của Citigroup bao gồm Vanguard Group Inc., BlackRock Inc., State Street Corp., Berkshire Hathaway Inc., và Dodge & Cox. Các nhà đầu tư tổ chức này sở hữu chung hơn 30% cổ phần đang lưu hành của Citigroup.

Một số cột mốc quan trọng trong lịch sử của Citigroup bao gồm:

  • 2008-2009: Citigroup nhận được 45 tỷ USD tiền cứu trợ từ chính phủ Hoa Kỳ trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu.
  • 2012-2017: Citigroup bán hoặc rút lui khỏi một số hoạt động kinh doanh và thị trường không cốt lõi như một phần trong kế hoạch tái cơ cấu của mình.
  • 2021: Jane Fraser trở thành CEO của Citigroup.
  • 2023: Citigroup ra mắt bộ nhận diện thương hiệu mới và công bố kế hoạch đầu tư 1 tỷ USD vào công nghệ và cơ sở hạ tầng trong ba năm tới.

Mô hình kinh doanh và sản phẩm/dịch vụ của Citigroup Inc

Cách Citigroup kiếm tiền

Citigroup tạo ra doanh thu từ nhiều nguồn khác nhau như thu nhập lãi từ các khoản cho vay và tiền gửi; phí dịch vụ thẻ; hoa hồng từ môi giới; thu nhập từ hoạt động giao dịch; phí từ ngân hàng đầu tư; thu nhập từ quản lý tài sản; lãi hoặc lỗ từ đầu tư; và thu nhập khác từ các nguồn khác nhau.

Vào năm 2022 (dữ liệu cả năm mới nhất hiện có), Citigroup báo cáo tổng doanh thu là 74,3 tỷ USD (giảm 9% so với năm trước), có được từ:

  • Phân khúc GCB: 30,5 tỷ USD (41% tổng doanh thu), giảm 14% so với cùng kỳ năm ngoái
  • Phân khúc ICG: 41,9 tỷ USD (56% tổng doanh thu), tăng 1% so với cùng kỳ năm ngoái
  • Phân khúc Corporate/Other: 1,9 tỷ USD (3% tổng doanh thu), giảm 22% so với cùng kỳ năm ngoái
  • Phân khúc Citi Holdings: 0,1 tỷ USD (0% tổng doanh thu), giảm 86% so với cùng kỳ năm ngoái

Sản phẩm và dịch vụ chính

Citigroup cung cấp nhiều loại sản phẩm và dịch vụ cho khách hàng trên toàn thế giới. Một số sản phẩm và dịch vụ chính bao gồm:

  • Ngân hàng: Citigroup cung cấp tài khoản tiết kiệm và séc, chứng chỉ tiền gửi, tài khoản thị trường tiền tệ và các sản phẩm tiền gửi khác cho cá nhân và doanh nghiệp.
  • Quản lý tài sản: Citigroup cung cấp dịch vụ quản lý tài sản cho các cá nhân, gia đình và tổ chức có giá trị tài sản ròng cao thông qua các đơn vị Citi Private Bank và Citi Personal Wealth Management.
  • Dịch vụ thẻ: Citigroup là một trong những nhà phát hành thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ lớn nhất thế giới. Họ cung cấp nhiều loại thẻ với các tính năng, lợi ích và chương trình thưởng khác nhau để phù hợp với các sở thích khác nhau của khách hàng.

Những sản phẩm và dịch vụ khác bao gồm:

  • Môi giới
  • Ngân hàng đầu tư
  • Giao dịch
  • Quản lý tài sản

Các số liệu tài chính, tăng trưởng và định giá của Citigroup Inc

 

Nguồn: Telegraph

Xem xét báo cáo tài chính của Citigroup Inc

Báo cáo tài chính của Citigroup phản ánh hiệu quả hoạt động của họ về mặt lợi nhuận, tăng trưởng, hiệu quả và tính thanh khoản. Dưới đây là một số điểm nổi bật chính trong báo cáo tài chính của Citigroup cho năm 2023 (dữ liệu cả năm mới nhất hiện có):

Giá trị vốn hóa thị trường của Citigroup vào ngày 23 tháng 7 năm 2023 là 91,6 tỷ USD, giảm 18% so với ngày 31 tháng 12 năm 2022.

Thu nhập của Citigroup

  • Thu nhập ròng năm 2023 là 11,6 tỷ USD, giảm 19% so với năm 2022 do doanh thu thấp hơn, tổn thất tín dụng cao hơn và chi phí hoạt động.
  • Doanh thu năm 2023 là 74,8 tỷ USD, tăng nhẹ so với năm 2022, nhờ doanh thu từ phân khúc ICG tăng lên.
  • Biên lợi nhuận giảm vào năm 2023, với biên lợi nhuận gộp ở mức 67,4% và biên lợi nhuận hoạt động ở mức 25%. ROE năm 2023 là 7,6%, giảm từ mức 9,4% vào năm 2022.

Bảng cân đối kế toán của Citigroup tính đến ngày 31 tháng 7 năm 2023: tổng tài sản 1,9 nghìn tỷ USD, tổng nợ phải trả 1,7 nghìn tỷ USD, tổng vốn chủ sở hữu 152 tỷ USD. Tài sản chủ yếu bao gồm các khoản vay, tiền mặt, tiền gửi, chứng khoán và các tài sản khác. Nợ phải trả chủ yếu bao gồm tiền gửi, nợ dài hạn, vốn vay và các khoản nợ khác. Sức mạnh của bảng cân đối kế toán được đánh giá bằng cách sử dụng tỷ lệ thanh khoản và đòn bẩy. Tỷ số thanh khoản hiện thời (0,9) cho thấy tính thanh khoản thấp, gây rủi ro trong trường hợp dòng tiền ra tăng hoặc dòng tiền vào giảm. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (2.2) cho thấy đòn bẩy cao, có khả năng làm tăng lợi nhuận và rủi ro vỡ nợ.

Các tỷ số và chỉ số tài chính quan trọng

Các tỷ số và chỉ số tài chính của Citigroup có thể được so sánh với các công ty cùng ngành và ngành để xác định xem cổ phiếu có bị định giá thấp, được định giá hợp lý hay được định giá quá cao hay không. Dưới đây là một số bội số định giá quan trọng của Citigroup và các đối thủ cạnh tranh tính đến ngày 23 tháng 7 năm 2023:

Công ty

Chỉ số P/E

Chỉ số P/S

Chỉ số P/B

Chỉ số EV/EBITDA

Citigroup Inc ©

7.5

1.2

0.6

6.4

JPMorgan Chase & Co (JPM)

11.9

3.4

1.5

10.8

Bank of America Corp (BAC)

10.8

2.7

1.2

9.4

Wells Fargo & Co (WFC)

9.7

2.3

0.9

8.1

Trung bình ngành

10.5

2.6

1.1

8.7

Dựa trên các bội số định giá này, cổ phiếu của Citigroup dường như bị định giá thấp so với các đối thủ cạnh tranh và toàn ngành, cho thấy rằng cổ phiếu này có tiềm năng tăng giá.

Phân tích hiệu suất cổ phiếu C

Nguồn: Barchart

Thông tin giao dịch cổ phiếu C

Cổ phiếu phổ thông của Citigroup giao dịch trên Sở giao dịch chứng khoán New York (NYSE) với mã chứng khoán C. Cổ phiếu này cũng được niêm yết trên các sàn giao dịch khác như London, Frankfurt, Tokyo và Hong Kong.

Thông tin giao dịch cổ phiếu của Citigroup tính đến ngày 23 tháng 7 năm 2023 như sau:

  • Thời gian IPO: Đợt phát hành công khai lần đầu (IPO) của Citigroup diễn ra vào ngày 20 tháng 4 năm 1998, khi phát hành 3,8 tỷ cổ phiếu với giá 9,50 USD/cổ phiếu, huy động được 36,1 tỷ USD tiền thu được.
  • Sàn giao dịch chính & Mã chứng khoán: Sàn giao dịch chính của Citigroup là NYSE và mã chứng khoán của họ là C.
  • Quốc gia & Tiền tệ: Citigroup có trụ sở tại Hoa Kỳ và cổ phiếu của họ được tính bằng đô la Mỹ (USD).
  • Giờ giao dịch: Giờ giao dịch cổ phiếu của Citigroup trên NYSE là từ 9:30 sáng đến 4:00 chiều theo giờ miền Đông (ET) vào các ngày trong tuần, trừ các ngày nghỉ lễ của thị trường Hoa Kỳ. Cổ phiếu của Citigroup cũng giao dịch trong phiên giao dịch trước giờ thị trường từ 4:00 sáng đến 9:30 sáng theo giờ ET và trong phiên giao dịch sau giờ thị trường từ 4:00 chiều đến 8:00 tối ET vào các ngày trong tuần.
  • Chia tách cổ phiếu C: Cổ phiếu của Citigroup đã trải qua bốn lần chia tách cổ phiếu trong lịch sử của nó: chia 3:2 vào ngày 21 tháng 5 năm 1999; chia 2:1 vào ngày 10 tháng 3 năm 2000; chia ngược 10:1 vào ngày 9 tháng 5 năm 2011; và chia 5:1 vào ngày 25 tháng 6 năm 2015.
  • Cổ tức cổ phiếu C: Citigroup trả cổ tức hàng quý cho các cổ đông. Cổ tức gần đây nhất là 0,53 USD trên mỗi cổ phiếu, được trả vào ngày 28 tháng 5 năm 2023. Tỷ suất cổ tức hàng năm là 4,5% tính đến ngày 23 tháng 7 năm 2023.

Hiệu suất giá cổ phiếu C kể từ khi IPO

Hiệu suất giá cổ phiếu của Citigroup kể từ khi IPO không ổn định, phản ánh những thăng trầm của ngành tài chính và nền kinh tế toàn cầu. Cổ phiếu đạt mức cao nhất mọi thời đại là 557,40 USD (được điều chỉnh để chia tách) vào ngày 27 tháng 12 năm 2006, trước khi giảm xuống mức thấp nhất mọi thời đại là 9,70 USD (được điều chỉnh để chia tách) vào ngày 5 tháng 3 năm 2009, trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu.

Kể từ đó, giá cổ phiếu Citigroup đã phục hồi phần nào nhưng vẫn chưa lấy lại được mức trước khủng hoảng. Cổ phiếu đóng cửa ở mức 47,05 USD vào ngày 23 tháng 7 năm 2023, thấp hơn 92% so với mức cao nhất mọi thời đại và cao hơn 385% so với mức thấp nhất mọi thời đại.

Sự biến động giá cổ phiếu của Citigroup có thể được đo lường bằng hệ số beta của nó, cho biết mức độ biến động của cổ phiếu so với thị trường. Hệ số beta bằng 1 có nghĩa là cổ phiếu biến động đồng bộ với thị trường, trong khi hệ số beta lớn hơn 1 có nghĩa là cổ phiếu biến động nhiều hơn thị trường và hệ số beta nhỏ hơn 1 có nghĩa là cổ phiếu ít biến động hơn thị trường.

Hệ số beta của Citigroup tính đến ngày 23 tháng 7 năm 2023 là 1,6, có nghĩa là cổ phiếu biến động mạnh hơn thị trường tới 60%. Điều này ngụ ý rằng giá cổ phiếu Citigroup nhạy cảm hơn với những biến động của thị trường và dễ gặp rủi ro và lợi nhuận hơn.

Động lực chính của giá cổ phiếu C

Giá cổ phiếu của Citigroup bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như:

  • Điều kiện kinh tế vĩ mô: Hiệu quả kinh doanh và triển vọng của Citigroup phụ thuộc phần lớn vào tình hình của nền kinh tế và thị trường tài chính toàn cầu.
  • Xu hướng ngành: Citigroup hoạt động trong một ngành có tính cạnh tranh cao và được quản lý chặt chẽ, không ngừng phát triển do đổi mới công nghệ, sở thích của khách hàng và những thay đổi về quy định.
  • Hiệu suất của Công ty: Giá cổ phiếu của Citigroup phản ánh hiệu quả và triển vọng tài chính cũng như các sáng kiến chiến lược và hành động của công ty.
  • Tâm lý thị trường: Giá cổ phiếu Citigroup cũng bị ảnh hưởng bởi tâm lý và kỳ vọng chung của các nhà đầu tư và nhà phân tích. Các yếu tố như xếp hạng của nhà phân tích, mục tiêu giá, thu nhập bất ngờ, sửa đổi hướng dẫn, tiêu đề tin tức, tin đồn và xu hướng thị trường có thể ảnh hưởng đến giá và sự biến động của cổ phiếu Citigroup.

Dự báo cổ phiếu C

Dự báo giá cổ phiếu của Citigroup có thể dựa trên nhiều phương pháp khác nhau như phân tích xu hướng, phân tích kỹ thuật và phân tích cơ bản. Dưới đây là một số phương pháp khả thi:

Phân tích xu hướng giá cổ phiếu C

Phân tích xu hướng liên quan đến việc xác định hướng và sức mạnh của sự biến động giá cổ phiếu theo thời gian. Một trong những công cụ phổ biến để phân tích xu hướng là đường trung bình động (MA), là mức trung bình của giá cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định. MA làm dịu đi những biến động ngắn hạn và cho thấy xu hướng cơ bản của giá cổ phiếu. Một chỉ báo MA phổ biến là MA 50 ngày, là mức trung bình của giá cổ phiếu trong 50 ngày giao dịch vừa qua. Một chỉ báo MA phổ biến khác là MA 200 ngày, là mức trung bình của giá cổ phiếu trong 200 ngày giao dịch vừa qua.

Tính đến ngày 23 tháng 7 năm 2023, như được thấy trong biểu đồ bên dưới, giá cổ phiếu của Citigroup ở dưới mức trung bình động (MA) 50 ngày ở mức 48,32 USD nhưng cao hơn MA 200 ngày ở mức 46,87 USD, cho thấy xu hướng giảm ngắn hạn nhưng xu hướng tăng dài hạn. Một golden cross (MA 50 ngày cắt trên MA 200 ngày) báo hiệu một kịch bản tăng giá, trong khi một death cross (MA 50 ngày cắt xuống dưới MA 200 ngày) cho thấy một kịch bản giảm giá. Hiện tại, không có golden cross hay death cross, với đường MA 50 ngày thấp hơn 1,2% so với đường MA 200 ngày, cho thấy xu hướng của cổ phiếu khó có khả năng thay đổi đáng kể trong tương lai gần.

Nguồn: TradingView

Các mức kháng cự và hỗ trợ chính của cổ phiếu C

Mức kháng cự và hỗ trợ là các mức giá mà giá cổ phiếu có xu hướng bật trở lại hoặc đột phá. Mức kháng cự là mức giá mà giá cổ phiếu có xu hướng tìm thấy người bán và giảm xuống. Mức hỗ trợ là mức giá mà tại đó giá cổ phiếu có xu hướng tìm được người mua và tăng trở lại.

Tính đến ngày 23 tháng 7 năm 2023, giá cổ phiếu của Citigroup là 47,05 USD, gần mức hỗ trợ là 46,81 USD và dưới mức kháng cự là 48,67 USD. Điều này cho thấy phạm vi giao dịch hẹp, với tiềm năng biến động đáng kể bị hạn chế. Không có dấu hiệu của sự phá vỡ lên trên hoặc xuống dưới, vì cổ phiếu được giao dịch trong mức hỗ trợ và kháng cự với khối lượng và động lượng thấp, cho thấy sẽ không có thay đổi lớn nào sớm.

Nguồn: TradingView

Khuyến nghị và mục tiêu giá của nhà phân tích

Khuyến nghị và mục tiêu giá của nhà phân tích là ý kiến và ước tính của các nhà phân tích chuyên nghiệp nghiên cứu về cổ phiếu Citigroup. Khuyến nghị của nhà phân tích cho biết liệu các nhà phân tích có cho rằng nhà đầu tư nên mua, nắm giữ hay bán cổ phiếu Citigroup hay không. Mục tiêu giá cho biết các nhà phân tích nghĩ giá cổ phiếu của Citigroup sẽ như thế nào trong 12 tháng tới.

  • Tính đến ngày 23 tháng 7 năm 2023, Citigroup có 28 xếp hạng của nhà phân tích, với 19 xếp hạng mua, 8 xếp hạng giữ và 1 xếp hạng bán. Khuyến nghị đồng thuận của nhà phân tích là mua, cho thấy các nhà phân tích nhìn chung lạc quan về cổ phiếu Citigroup.
  • Tính đến ngày 23 tháng 7 năm 2023, Citigroup có mục tiêu giá trung bình của nhà phân tích là 55,32 USD, với mục tiêu cao là 65,00 USD và mục tiêu thấp là 45,00 USD. Mục tiêu giá trung bình của nhà phân tích ngụ ý tiềm năng tăng giá là 17,6% so với giá cổ phiếu hiện tại của Citigroup là 47,05 USD. Mục tiêu cao ngụ ý tiềm năng tăng giá là 38,1%, trong khi mục tiêu thấp ngụ ý tiềm năng giảm giá là 4,4%.

Thách thức và cơ hội

Nguồn: EconomicTimes

Citigroup phải đối mặt với nhiều rủi ro và thách thức khác nhau trong môi trường kinh doanh cũng như các cơ hội và động lực tăng trưởng cho sự phát triển trong tương lai của mình. Dưới đây là một số yếu tố chính cần xem xét:

Rủi ro cạnh tranh

Citigroup hoạt động trong một ngành có tính cạnh tranh cao và được quản lý chặt chẽ, không ngừng phát triển do đổi mới công nghệ, sở thích của khách hàng và những thay đổi về quy định. Một số đối thủ cạnh tranh chính của Citigroup bao gồm:

  • JPMorgan Chase & Co (JPM): JPMorgan Chase là ngân hàng lớn nhất Hoa Kỳ tính theo tài sản và là một trong những công ty dịch vụ tài chính hàng đầu thế giới. Họ cung cấp một loạt các sản phẩm và dịch vụ trên các lĩnh vực ngân hàng tiêu dùng và cộng đồng, ngân hàng doanh nghiệp và đầu tư, ngân hàng thương mại cũng như các phân khúc quản lý tài sản và của cải.
  • Bank of America Corp (BAC): Bank of America là ngân hàng lớn thứ hai của Hoa Kỳ về tài sản và là một trong những công ty dịch vụ tài chính hàng đầu thế giới. Họ cung cấp một loạt các sản phẩm và dịch vụ trên khắp các phân khúc ngân hàng tiêu dùng, quản lý tài sản và đầu tư toàn cầu, ngân hàng toàn cầu và các phân khúc thị trường toàn cầu.

JPMorgan Chase & Co (JPM) và Bank of America Corp (BAC) là hai đối thủ cạnh tranh chính của Citigroup trong ngành dịch vụ tài chính. Cả hai công ty đều đã thiết lập được lợi thế cạnh tranh giúp họ cạnh tranh với Citigroup.

Xét về các mối đe dọa, kích thước, quy mô, mô hình kinh doanh đa dạng và thương hiệu mạnh của JPMorgan và Bank of America có thể cho phép họ thu hút khách hàng rời khỏi Citigroup. Việc họ tập trung vào đổi mới công nghệ và dịch vụ khách hàng cũng có thể mang lại cho họ lợi thế cạnh tranh trong việc thu hút và giữ chân khách hàng.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là Citigroup cũng có những lợi thế cạnh tranh riêng giúp tập đoàn cạnh tranh hiệu quả trong ngành dịch vụ tài chính có tính cạnh tranh cao. Chúng bao gồm lực lượng lao động có tay nghề cao, cơ sở mạnh mẽ gồm các nhà cung cấp đáng tin cậy, thành tích phát triển sản phẩm mới thành công, danh mục thương hiệu mạnh, mạng lưới ATM rộng lớn và sự công nhận tính đa dạng là một trong những lợi thế cạnh tranh của họ.

Rủi ro khác

Bên cạnh rủi ro cạnh tranh, Citigroup còn phải đối mặt với những rủi ro khác có thể ảnh hưởng xấu đến hiệu quả và triển vọng kinh doanh của tập đoàn. Một số rủi ro này bao gồm:

  • Rủi ro Hoạt động: Rủi ro hoạt động của Citigroup là rủi ro mất mát hoặc tổn hại do các quy trình nội bộ, hệ thống, con người hoặc các sự kiện bên ngoài không thỏa đáng hoặc thất bại. Chúng bao gồm nhưng không giới hạn ở lỗi của con người, gian lận, tấn công mạng, vi phạm dữ liệu, lỗi hệ thống, thiên tai, đại dịch, khủng bố và kiện tụng. Ví dụ:

Vào năm 2023, Citigroup phải đối mặt với một vụ kiện tập thể từ các khách hàng của mình, những người cho rằng họ đã bị tính phí thấu chi quá mức do trục trặc hệ thống.

Citigroup cần triển khai các chính sách, thủ tục, biện pháp kiểm soát và kế hoạch dự phòng hiệu quả để ngăn chặn, phát hiện, giảm thiểu và phục hồi sau các rủi ro hoạt động.

  • Rủi ro danh tiếng: Rủi ro danh tiếng của Citigroup là rủi ro gây tổn hại đến thương hiệu, hình ảnh, niềm tin và thiện chí của mình do nhận thức hoặc hành động tiêu cực của các bên liên quan, chẳng hạn như khách hàng, nhân viên, nhà đầu tư, cơ quan quản lý, giới truyền thông và công chúng.
  • Rủi ro chiến lược: Rủi ro chiến lược của Citigroup là rủi ro thất bại hoặc hoạt động kém hiệu quả trong việc đạt được các mục đích và mục tiêu kinh doanh do các yếu tố bên trong hoặc bên ngoài.

Cơ hội tăng trưởng

Citigroup cũng có nhiều cơ hội và động lực tăng trưởng khác nhau có thể nâng cao hiệu quả và triển vọng kinh doanh của mình. Một vài trong số này bao gồm:

  1. Sự hiện diện toàn cầu: Với hoạt động tại hơn 160 quốc gia và khu vực pháp lý trên toàn thế giới, Citigroup được hưởng lợi từ cơ sở khách hàng và dòng doanh thu đa dạng. Mạng lưới toàn cầu rộng khắp của họ cho phép công ty cung cấp các giải pháp xuyên biên giới và nắm bắt được sự phối hợp giữa các hoạt động kinh doanh của mình, góp phần tạo nên bảng cân đối kế toán mạnh mẽ và linh hoạt.
  2. Chuyển đổi kỹ thuật số: Citigroup đang tích cực thực hiện chuyển đổi kỹ thuật số để cải thiện trải nghiệm của khách hàng và hiệu quả hoạt động. Đầu tư vào nền tảng kỹ thuật số và công nghệ tiên tiến như AI, phân tích dữ liệu và chuỗi khối cho phép công ty đáp ứng nhu cầu thay đổi của khách hàng, tăng cường quản lý rủi ro và tăng cường bảo mật.
  3. Quản lý tài sản: Việc Citigroup mở rộng lĩnh vực quản lý tài sản mang đến cơ hội tăng trưởng đáng kể. Nhắm mục tiêu vào các cá nhân và gia đình có giá trị tài sản ròng cao, cũng như các khách hàng giàu có và mới nổi ở Hoa Kỳ và Châu Á Thái Bình Dương, Citigroup đặt mục tiêu cung cấp các dịch vụ tài chính toàn diện.

Nguồn: Mint

Triển vọng và mở rộng trong tương lai

Citigroup có triển vọng lạc quan về sự tăng trưởng và phát triển trong tương lai khi theo đuổi nhiều sáng kiến chiến lược và kế hoạch mở rộng. Một vài trong số này bao gồm:

  1. Rút khỏi hoạt động ngân hàng tiêu dùng tại 13 thị trường: Citigroup có kế hoạch rút khỏi hoạt động ngân hàng tiêu dùng tại 13 thị trường trên khắp Châu Á, Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi. Động thái này nhằm mục đích tập trung vào thế mạnh cốt lõi và tối ưu hóa mạng lưới toàn cầu. Quá trình này dự kiến sẽ hoàn tất vào cuối năm 2023.
  2. Mở rộng hoạt động kinh doanh quản lý tài sản ở Châu Á Thái Bình Dương: Citigroup dự định đầu tư 150 triệu USD để mở rộng hoạt động kinh doanh quản lý tài sản ở khu vực Châu Á Thái Bình Dương. Họ nhằm mục đích thuê hơn 1.100 chuyên gia quản lý tài sản, nâng cao năng lực kỹ thuật số và phục vụ cho các phân khúc khách hàng giàu có đang phát triển nhanh chóng và mới nổi. Mục tiêu là tăng doanh thu quản lý tài sản trong khu vực lên 20% vào năm 2025.
  3. Ra mắt nền tảng ngân hàng số mới tại Hoa Kỳ: Citigroup có kế hoạch giới thiệu một nền tảng ngân hàng số toàn diện tại Hoa Kỳ. Nền tảng này sẽ cung cấp nhiều loại sản phẩm và dịch vụ, bao gồm séc, tiết kiệm, thẻ tín dụng, đầu tư, cho vay và bảo hiểm.

Tại sao các nhà giao dịch nên xem xét cổ phiếu C

A. Những lý do nhà giao dịch nên xem xét cổ phiếu C

Bảng cân đối kế toán vững mạnh: Tình hình tài chính của Citigroup, như được phản ánh trong bảng cân đối kế toán, cho thấy sự ổn định với tài sản đáng kể và nợ phải trả có thể quản lý được. Điều này có thể tạo niềm tin cho các nhà giao dịch đang tìm kiếm cơ hội đầu tư đáng tin cậy.

Tiềm năng phục hồi giá trị vốn hóa thị trường: Với việc Cổ phiếu C trải qua mức giảm giá trị vốn hóa thị trường 18% từ tháng 12 năm 2022 đến tháng 7 năm 2023, có khả năng phục hồi về giá trị, mang đến cơ hội hấp dẫn cho các nhà giao dịch mua ở mức giá thấp hơn với dự đoán về sự tăng trưởng trong tương lai .

Dòng doanh thu đa dạng: Dòng doanh thu đa dạng của Citigroup, đặc biệt là phân khúc ICG mạnh mẽ, có thể hoạt động như một tấm đệm chống lại những biến động của thị trường và giúp các nhà giao dịch tiếp cận với nhiều lĩnh vực khác nhau.

Khả năng sinh lợi nhuận trong lịch sử: Mặc dù thu nhập ròng giảm 19% từ năm 2022 đến năm 2023, nhưng Citigroup đã cho thấy khả năng sinh lợi nhuận trong lịch sử. Các nhà giao dịch có thể xem thành tích này là một dấu hiệu tích cực cho tiềm năng thu nhập trong tương lai.

B. Chiến lược giao dịch cho cổ phiếu C

Chiến lược giao dịch trong ngày

Chiến lược giao dịch trong ngày đối với cổ phiếu Citigroup là sử dụng kết hợp các chỉ báo theo dõi xu hướng và động lượng để xác định các điểm vào và thoát. Ví dụ: bạn có thể sử dụng đường trung bình động lũy thừa (EMA) 20 kỳ để xác định hướng của xu hướng và chỉ báo dao động stochastic để đo cường độ biến động giá. Tín hiệu mua được tạo ra khi giá nằm trên đường EMA và stochastic vượt trên 20 từ bên dưới, cho thấy tình trạng quá bán. Tín hiệu bán được tạo ra khi giá nằm dưới đường EMA và stochastic cắt xuống dưới 80 từ bên trên, cho thấy tình trạng quá mua. Bạn cũng có thể sử dụng lệnh cắt lỗ để bảo vệ vị thế của mình trong trường hợp giá đảo chiều đột ngột.

Chiến lược giao dịch swing

Ngoài ra, một chiến lược giao dịch swing khả thi đối với cổ phiếu Citigroup là sử dụng chiến lược breakout dựa trên các mức hỗ trợ và kháng cự. Hỗ trợ và kháng cự là các đường nằm ngang cho biết nơi người mua và người bán có xu hướng tham gia và thoát khỏi thị trường. Một breakout xảy ra khi giá vượt qua mức hỗ trợ hoặc kháng cự với khối lượng lớn, cho thấy sự thay đổi trong cung và cầu. Tín hiệu mua được tạo ra khi giá phá vỡ lên trên mức kháng cự và tín hiệu bán được tạo ra khi giá phá vỡ xuống dưới mức hỗ trợ. Bạn cũng có thể sử dụng lệnh trailing stop để chốt lợi nhuận khi giá di chuyển theo hướng có lợi cho bạn.

Chiến lược giao dịch CFD (Hợp đồng chênh lệch)

CFD cho phép các nhà giao dịch suy đoán về biến động giá của cổ phiếu Citigroup mà không cần sở hữu tài sản cơ bản. Ưu điểm của giao dịch CFD bao gồm:

  • Vị thế đòn bẩy: Nhà giao dịch có thể mở các vị thế lớn hơn với một phần nhỏ trong tổng giá trị giao dịch, có khả năng khuếch đại lợi nhuận (nhưng cũng làm tăng tổn thất).
  • Bán khống: CFD cho phép các nhà giao dịch kiếm lợi nhuận từ cả biến động giá tăng và giảm, vì họ có thể suy đoán khi giá giảm bằng cách nắm giữ các vị thế bán.
  • Tiếp cận các thị trường đa dạng: CFD mang lại khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu, tạo cơ hội cho các nhà giao dịch tận dụng các điều kiện kinh tế khác nhau.

Nguồn: NewYork Times

Giao dịch CFD cổ phiếu C với VSTAR

Ưu điểm của VSTAR

  • Nền tảng giao dịch đáng tin cậy: VSTAR cung cấp nền tảng giao dịch thân thiện với người dùng và có công nghệ tiên tiến, cung cấp cho nhà giao dịch dữ liệu thời gian thực, công cụ biểu đồ và thực hiện lệnh hiệu quả.
  • Lựa chọn tài sản phong phú: Nhiều loại tài sản CFD có sẵn của VSTAR, bao gồm Cổ phiếu C, cho phép các nhà giao dịch đa dạng hóa danh mục đầu tư của họ và khám phá các cơ hội giao dịch khác nhau.
  • Công cụ quản lý rủi ro: VSTAR cung cấp các tính năng quản lý rủi ro như lệnh cắt lỗ và chốt lãi, giúp các nhà giao dịch bảo vệ khoản đầu tư của họ và tối ưu hóa chiến lược giao dịch.
  • Hỗ trợ khách hàng: VSTAR cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng tuyệt vời, đảm bảo các nhà giao dịch có quyền tiếp cận hỗ trợ và hướng dẫn bất cứ khi nào cần.
  • Giá cả cạnh tranh: VSTAR cung cấp mức chênh lệch và hoa hồng cạnh tranh, khiến họ trở thành lựa chọn hiệu quả về mặt chi phí cho giao dịch CFD.

Kết luận

Xem xét bảng cân đối kế toán mạnh mẽ của Citigroup, tiềm năng phục hồi giá trị vốn hóa thị trường, dòng doanh thu đa dạng và lợi nhuận lịch sử, Cổ phiếu C mang đến cơ hội hấp dẫn cho các nhà giao dịch. Bằng cách sử dụng các chiến lược giao dịch phù hợp, chẳng hạn như giao dịch CFD và đầu tư dài hạn, các nhà giao dịch có thể tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Cổ phiếu C.

Đối với những người quan tâm đến giao dịch CFD, việc hợp tác với VSTAR có thể nâng cao hơn nữa trải nghiệm giao dịch, hưởng lợi từ nền tảng đáng tin cậy, lựa chọn tài sản đa dạng, công cụ quản lý rủi ro, hỗ trợ khách hàng tuyệt vời và giá cả cạnh tranh. Nhìn chung, cổ phiếu C và VSTAR tạo thành một đề xuất hấp dẫn cho các nhà giao dịch muốn đưa ra quyết định đầu tư chiến lược và sáng suốt.

*Disclaimer: Nội dung của bài viết này chỉ dành cho mục đích học tập và không thể hiện quan điểm chính thức của VSTAR cũng như không được dùng làm lời khuyên đầu tư.